Có 2 kết quả:

保留区 bǎo liú qū ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄩ保留區 bǎo liú qū ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reservation (for an ethnic minority)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reservation (for an ethnic minority)

Bình luận 0