Có 2 kết quả:
保留区 bǎo liú qū ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄩ • 保留區 bǎo liú qū ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reservation (for an ethnic minority)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reservation (for an ethnic minority)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0